Đóng gói: can 10kg
phuy 220kg
1, NHỰA POLYESTER
- NHỰA POLYESTER RESIN 8201 - Phuy 225kg - Malaysia
- NHỰA POLYESTER RESIN 6210 - Phuy 220kg – Đài Loan
- NHỰA POLYESTER RESIN 8120 - Phuy trắng 220kg – Đài Loan
- NHỰA POLYESTER RESIN SHCP 268 - Phuy 225kg - Singapore
- UPR 6011 ( polyester xanh ) - Phuy trắng 200kg – Đài Loan
- NHỰA POLYESTER RESIN 007 - Phuy 220kg – Hàn Quốc
- UPR 3330W - Phuy 225kg - Singapore
- UPR 8033 - Phuy 200kg - Malaysia
- POLYESTER RESIN 8022 - POLYNT CCP - 220kg/phuy xanh - Malaysia
- UPR 6120 TA ( nhựa poly hồng ) - 220kg/phuy trắng – Đài Loan
- UPR 6021 ALC - 220kg. phuy sơn trắng – Đài Loan
- UPR Enchuan – 6000 - 220kg/phuy trắng – Đài Loan
------------------------------------------------------------
2, NHỰA VINYLESTE
- NHỰA VINYLESTER SW901 - Phuy 200kg – Đài Loan
- NHỰA VINYLESTER SW907 - Phuy 200kg – Đài Loan
- NHỰA VINYLESTER SW 977-S - Phuy 200kg – Đài Loan
- NHỰA VINYLESTER RIPOXY-802 EX - Phuy 200kg – Nhật Bản
- NHỰA VINYLESTER RIPOXY-804 - Phuy 200kg – Nhật Bản
-------------------------------------------------------------
3. SỢI THỦY TINH - MAT (CHOPPED STRANDS MAT)
- MAT 300 - 30kg/cuộn – Trung Quốc
- MAT 350 - 30kg/cuộn
- MAT 450 - 30kg/cuộn – Hàn Quốc
- MAT 200 - 30kg/cuộn
- MAT 225 - 28kg/cuộn và 30kg/cuộn - Trung Quốc
- MAT 250 - 30kg/cuộn
- MAT 400 -37kg/cuộn - TRUNG QUỐC
4. SỢI THỦY TINH ROVING
- Rovin 200 -30KG/ CUỘN – TRUNG QUỐC
- Roving 360 – 40KG/ CUỘN – TRUNG QUỐC
- Roving 600g/m2 – 40kg/CUỘN – TRUNG QUỐC
- Roving 800g/m2) – 40KG/CUỘN – TRUNG QUỐC
- Sợi cắt ngắn( 3-12-24mm ) 20-25KG/BAO-TRUNG QUỐC
- TISSUA/ 9KG/CUỘN – TRUNG QUỐC
--------------------------------------------------------------------
5.CHẤT XÚC TÁC CHO NHỰA COMPOSITE
- MEKPO (TRIGONOX) V388 - 5kg/can, 4can/thùng – Akzonobel- TRUNG QUỐC
- BUTANOX (MEKPO) M50 - 5kg/can, 4can/thùng – TRUNG QUỐC
- BUTANOX M50 - 5kg/can – Akzonobel – TRUNG QUỐC
- BUTANOX M50A - 5kg/can – Akzonobel – TRUNG QUỐC
- BUTANOX M60- 5kg/can – Akzonobel – TRUNG QUỐC
- BUTANOX (MEKPO) 808 -5kg/can – TRUNG QUỐC
- BUTANOX SUPER 828 -5kg/can – TRUNG QUỐC
- BUTANOX INĐO -5kg/can – INDONEXIA
- TRIGONOX C - 5kg-/can – Akzonobel – TRUNG QUỐC
- COBALT 6% - 16kg/thùng - ETERNAL – Taiwan
- COBALT 80 - 15kg/drum –
----------------------------------------------------------------
6.PHỤ GIA COMPOSITE - MÀU PIGMENT
- MÀU (ĐỎ/ VÀNG/ TRẮNG/ XANH LÁ/ XANH DƯƠNG/ ĐEN/ CAM) - 25,35kg/thùng - Ấn Độ
- MÀU TRẮNG 164 - 30kg/thùng – INDONEXIA
- MÀU ĐEN 901 - 25kg/thùng – Malaysia
- CHỐNG DÍNH KHUÔN COMPOSITE WAX8 - 12 hộp/ thùng, 300g/hộp – USA
- CHỐNG DÍNH KHUÔN COMPOSITE HONEY WAX 250 (Ít mùi hơn wax8) dạng sáp-12 hộp/ thùng- USA
- CHỐNG DÍNH Xtend 818 ( nước ) - 4 gal/ thùng – USA
- VASELINE - 175kg/phuy – IRAN
- DẦU PARAFIN - 175kg/phuy - ẤN ĐỘ
- CHEMLEASE71-90 - 2.785L/GALON – CHEMTREND
- CHỐNG DÍNH KHUÔN COMPOSITE 71-90EZ
- CHỐNG DÍNH KHUÔN COMPOSITE Sealer 15 - 1GA, can sắt - USA
- CHỐNG DÍNH KHUÔN COMPOSITE Zywax 2.0 - 1GA, can sắt - USA
- PHA LOÃNG NHỰA SM - 190kg/phuy trắng - 10,20,30kg/can – Taiwan
- PHA LOÃNG NHỰA SM - 190kg/phuy xanh – Malaysia – IDEMITSU
- BỘT ĐÁ CaCO3 - No1.No3 -25kg/bao – VIỆT NAM
- CHẤT ĐỘN SHIMAO - 25kg/bao – TRUNG QUỐC
- CHẤT ĐỘN TALC CN - 25kg/bao – TRUNG QUỐC
- CHẤT ĐỘN (BỘT TAN) - 25kg/bao – TRUNG QUỐC
- CHẤT ĐỘN (K200) - 10kg/bao – HÀN QUỐC
- CORE TĂNG DÀY SPHERECORE S từ 1mm-5mm – ĐỨC
- CORE GIA CƯỜNG SPHERECORE SBC 6-8-10mm – ĐỨC
- KHỬ MÙI NHỰA COMPOSITE - 220kg/phuy – chiết 5,10,15,20L/can – USA
- BYK 985 - 20kg/thùng – CHEMIE
- BYK 555 - 20kg/thùng – CHEMIE
- UV 1988 - 20kg/thùng – ĐÀI LOAN
7.CHẤT TẨY RỬA.
- ACETON FUY ĐEN - 155kg/ phuy – TRUNG QUỐC
- ACETON FUY ĐỎ - 160kg/ phuy – TRUNG QUỐC
- TOLUEN (bay hơi nhanh hơn) - 179kg/ phuy – HÀN QUỐC
- BUTYL ACETATE - 180kg/phuy – ĐÀI LOAN
---------------------------------------------------------------
8. CHẤT PHỦ BỀ MẶT ( LÀM BÓNG BỀ MẶT, CHỐNG TÁC -
- ĐỘNG MÔI TRƯỜNG )
- GELCOAT TRẮNG (LB9777) - 20kg/ thùng, 225kg/Phuy – Malaysia
- GELCOAT TRONG (2740T) - 20kg/ thùng – Đài Loan
- GELCOAT TRONG (LB9888) / ortho GP-H - 20kg/ thùng – Malaysia
- GELCOAT TRONG (8141) - 20kg/ thùng – Đài Loan
- GELCOAT TRONG ortho GP-H - 20kg/ thùng – Malaysia
- GELCOAT TRONG GPH - 20kg/ thùng – Siangapore
- GELCOAT UG23 - 20kg/thùng - Hàn Quốc
- TOOLING LÀM KHUÔN UG850 - 20kg/thùng - Hàn Quốc
- GELCOAT TRONG ISO GS-H - 20kg/thùng – Malaysia
- TOOLING GELCOAT LÀM KHUÔN ( ISO ) - 25kg/thùng – Malaysia
- TOOLING GELCOAT LÀM KHUÔN( Vinyl )- 25kg/thùng – Pháp
- FOAM CÁCH NHIỆT –
- SILICONE ĐỔ KHUÔN
-----------------------------------------------
9. NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ KHÁC.
- BỘT CHỐNG CHẢY CARBOSILE M5 - 10kg/bao - Đức
- SÚNG PHUN GELCOAT G100-6 – BỘ -USA
- CON LĂN KHỬ BỌT KHÍ – CÂY/USA
- BÌNH ĐONG XÚC TÁC 500ML – BÌNH/USA
- MÁY PHUN NHỰA,CẮT SỢI – Cái/USA
*************************************
260,000₫
250,000₫
380,000₫
Mô tả
Đóng gói: can 10kg
phuy 220kg
1, NHỰA POLYESTER
- NHỰA POLYESTER RESIN 8201 - Phuy 225kg - Malaysia
- NHỰA POLYESTER RESIN 6210 - Phuy 220kg – Đài Loan
- NHỰA POLYESTER RESIN 8120 - Phuy trắng 220kg – Đài Loan
- NHỰA POLYESTER RESIN SHCP 268 - Phuy 225kg - Singapore
- UPR 6011 ( polyester xanh ) - Phuy trắng 200kg – Đài Loan
- NHỰA POLYESTER RESIN 007 - Phuy 220kg – Hàn Quốc
- UPR 3330W - Phuy 225kg - Singapore
- UPR 8033 - Phuy 200kg - Malaysia
- POLYESTER RESIN 8022 - POLYNT CCP - 220kg/phuy xanh - Malaysia
- UPR 6120 TA ( nhựa poly hồng ) - 220kg/phuy trắng – Đài Loan
- UPR 6021 ALC - 220kg. phuy sơn trắng – Đài Loan
- UPR Enchuan – 6000 - 220kg/phuy trắng – Đài Loan
------------------------------------------------------------
2, NHỰA VINYLESTE
- NHỰA VINYLESTER SW901 - Phuy 200kg – Đài Loan
- NHỰA VINYLESTER SW907 - Phuy 200kg – Đài Loan
- NHỰA VINYLESTER SW 977-S - Phuy 200kg – Đài Loan
- NHỰA VINYLESTER RIPOXY-802 EX - Phuy 200kg – Nhật Bản
- NHỰA VINYLESTER RIPOXY-804 - Phuy 200kg – Nhật Bản
-------------------------------------------------------------
3. SỢI THỦY TINH - MAT (CHOPPED STRANDS MAT)
- MAT 300 - 30kg/cuộn – Trung Quốc
- MAT 350 - 30kg/cuộn
- MAT 450 - 30kg/cuộn – Hàn Quốc
- MAT 200 - 30kg/cuộn
- MAT 225 - 28kg/cuộn và 30kg/cuộn - Trung Quốc
- MAT 250 - 30kg/cuộn
- MAT 400 -37kg/cuộn - TRUNG QUỐC
------------------------------------------------------------
4. SỢI THỦY TINH ROVING
- Rovin 200 -30KG/ CUỘN – TRUNG QUỐC
- Roving 360 – 40KG/ CUỘN – TRUNG QUỐC
- Roving 600g/m2 – 40kg/CUỘN – TRUNG QUỐC
- Roving 800g/m2) – 40KG/CUỘN – TRUNG QUỐC
- Sợi cắt ngắn( 3-12-24mm ) 20-25KG/BAO-TRUNG QUỐC
- TISSUA/ 9KG/CUỘN – TRUNG QUỐC
--------------------------------------------------------------------
5.CHẤT XÚC TÁC CHO NHỰA COMPOSITE
- MEKPO (TRIGONOX) V388 - 5kg/can, 4can/thùng – Akzonobel- TRUNG QUỐC
- BUTANOX (MEKPO) M50 - 5kg/can, 4can/thùng – TRUNG QUỐC
- BUTANOX M50 - 5kg/can – Akzonobel – TRUNG QUỐC
- BUTANOX M50A - 5kg/can – Akzonobel – TRUNG QUỐC
- BUTANOX M60- 5kg/can – Akzonobel – TRUNG QUỐC
- BUTANOX (MEKPO) 808 -5kg/can – TRUNG QUỐC
- BUTANOX SUPER 828 -5kg/can – TRUNG QUỐC
- BUTANOX INĐO -5kg/can – INDONEXIA
- TRIGONOX C - 5kg-/can – Akzonobel – TRUNG QUỐC
- COBALT 6% - 16kg/thùng - ETERNAL – Taiwan
- COBALT 80 - 15kg/drum –
----------------------------------------------------------------
6.PHỤ GIA COMPOSITE - MÀU PIGMENT
- MÀU (ĐỎ/ VÀNG/ TRẮNG/ XANH LÁ/ XANH DƯƠNG/ ĐEN/ CAM) - 25,35kg/thùng - Ấn Độ
- MÀU TRẮNG 164 - 30kg/thùng – INDONEXIA
- MÀU ĐEN 901 - 25kg/thùng – Malaysia
- CHỐNG DÍNH KHUÔN COMPOSITE WAX8 - 12 hộp/ thùng, 300g/hộp – USA
- CHỐNG DÍNH KHUÔN COMPOSITE HONEY WAX 250 (Ít mùi hơn wax8) dạng sáp-12 hộp/ thùng- USA
- CHỐNG DÍNH Xtend 818 ( nước ) - 4 gal/ thùng – USA
- VASELINE - 175kg/phuy – IRAN
- DẦU PARAFIN - 175kg/phuy - ẤN ĐỘ
- CHEMLEASE71-90 - 2.785L/GALON – CHEMTREND
- CHỐNG DÍNH KHUÔN COMPOSITE 71-90EZ
- CHỐNG DÍNH KHUÔN COMPOSITE Sealer 15 - 1GA, can sắt - USA
- CHỐNG DÍNH KHUÔN COMPOSITE Zywax 2.0 - 1GA, can sắt - USA
- PHA LOÃNG NHỰA SM - 190kg/phuy trắng - 10,20,30kg/can – Taiwan
- PHA LOÃNG NHỰA SM - 190kg/phuy xanh – Malaysia – IDEMITSU
- BỘT ĐÁ CaCO3 - No1.No3 -25kg/bao – VIỆT NAM
- CHẤT ĐỘN SHIMAO - 25kg/bao – TRUNG QUỐC
- CHẤT ĐỘN TALC CN - 25kg/bao – TRUNG QUỐC
- CHẤT ĐỘN (BỘT TAN) - 25kg/bao – TRUNG QUỐC
- CHẤT ĐỘN (K200) - 10kg/bao – HÀN QUỐC
- CORE TĂNG DÀY SPHERECORE S từ 1mm-5mm – ĐỨC
- CORE GIA CƯỜNG SPHERECORE SBC 6-8-10mm – ĐỨC
- KHỬ MÙI NHỰA COMPOSITE - 220kg/phuy – chiết 5,10,15,20L/can – USA
- BYK 985 - 20kg/thùng – CHEMIE
- BYK 555 - 20kg/thùng – CHEMIE
- UV 1988 - 20kg/thùng – ĐÀI LOAN
-------------------------------------------------------------
7.CHẤT TẨY RỬA.
- ACETON FUY ĐEN - 155kg/ phuy – TRUNG QUỐC
- ACETON FUY ĐỎ - 160kg/ phuy – TRUNG QUỐC
- TOLUEN (bay hơi nhanh hơn) - 179kg/ phuy – HÀN QUỐC
- BUTYL ACETATE - 180kg/phuy – ĐÀI LOAN
---------------------------------------------------------------
8. CHẤT PHỦ BỀ MẶT ( LÀM BÓNG BỀ MẶT, CHỐNG TÁC -
- ĐỘNG MÔI TRƯỜNG )
- GELCOAT TRẮNG (LB9777) - 20kg/ thùng, 225kg/Phuy – Malaysia
- GELCOAT TRONG (2740T) - 20kg/ thùng – Đài Loan
- GELCOAT TRONG (LB9888) / ortho GP-H - 20kg/ thùng – Malaysia
- GELCOAT TRONG (8141) - 20kg/ thùng – Đài Loan
- GELCOAT TRONG ortho GP-H - 20kg/ thùng – Malaysia
- GELCOAT TRONG GPH - 20kg/ thùng – Siangapore
- GELCOAT UG23 - 20kg/thùng - Hàn Quốc
- TOOLING LÀM KHUÔN UG850 - 20kg/thùng - Hàn Quốc
- GELCOAT TRONG ISO GS-H - 20kg/thùng – Malaysia
- TOOLING GELCOAT LÀM KHUÔN ( ISO ) - 25kg/thùng – Malaysia
- TOOLING GELCOAT LÀM KHUÔN( Vinyl )- 25kg/thùng – Pháp
- FOAM CÁCH NHIỆT –
- SILICONE ĐỔ KHUÔN
-----------------------------------------------
9. NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ KHÁC.
- BỘT CHỐNG CHẢY CARBOSILE M5 - 10kg/bao - Đức
- SÚNG PHUN GELCOAT G100-6 – BỘ -USA
- CON LĂN KHỬ BỌT KHÍ – CÂY/USA
- BÌNH ĐONG XÚC TÁC 500ML – BÌNH/USA
- MÁY PHUN NHỰA,CẮT SỢI – Cái/USA
*************************************
Bình luận